Danh sách máy chủ
S41-Kaido (10:00 28-01)- S40-Năm Mới
- S39-King
- S38-Queen
- S37-Jack
- S36-MiHawk
- S35-Buggy
- S34-Râu Đen
- S33-Carrot
- S32-Mansherry
- S31-Leo
Info Tướng Chuyển 5M Xu
Tướng Râu Đen
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Dark World
KN Đánh Thường : Kurouzu
KN Đánh Nộ : Liberation
Tướng Miễn Dịch Vĩnh Viễn : Hóa Đá , Đóng Băng , Choáng , Trúng Độc
Tướng Roronoa Zoro Ashura
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Ashura
KN Đánh Thường : Asura Makyuse
KN Đánh Nộ : Asura Blades Drawn
Tướng Anh Hùng Hải Quân Garp
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Marine Hero
KN Đánh Thường : Genkotsu Meteor
KN Đánh Nộ : Ultimate Busoshoku Haki
Tướng Râu Trắng
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Tâm Chấn
- Trạng Thái Yonko Power mỗi lần chiến đấu chỉ có hiệu quả 1 lần
KN Đánh Thường : Strongest Man In The World
KN Đánh Nộ : Tâm Chấn Nghịch Đảo

Tướng Tesoro
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Casino King
KN Đánh Thường : Đoạn Vàng
KN Đánh Nộ : Golem Hóa Vàng
Tướng Nami
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Mũi Tên Sét
KN Đánh Thường : Socery Climatact
KN Đánh Nộ : Perfact Climatact
Tướng Bigmom
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Mưa Thiên Thạch
KN Đánh Thường : TĐánh Cắp Linh Hồn
KN Đánh Nộ : God Of Lightning Tenjin
Tướng Boa Hancook
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Mũi Tên Nô Lệ
KN Đánh Thường : Slave Arrow
KN Đánh Nộ : Perfume Femur
Tướng Luffy Kingman
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Supper Gear Second
KN Đánh Thường : Gomu Gomu No Snake Shot
KN Đánh Nộ : Gomu Gomu No Ori Fire
Tướng Monkey D Dragon
Kỹ Năng
KN Thiên Phú : Thunder Storm
KN Đánh Thường : Tia Chớp
KN Đánh Nộ : Sấm Sét Đen Tối